Giải quyết tranh chấp bằng hòa giải là gì? Các nghiên cứu

Giải quyết tranh chấp bằng hòa giải là phương thức sử dụng bên trung gian trung lập để hỗ trợ các bên đạt thỏa thuận tự nguyện, không mang tính cưỡng chế pháp lý. Hòa giải dựa trên các nguyên tắc tự nguyện, trung lập, bảo mật và do các bên kiểm soát, thường áp dụng trong dân sự, thương mại và lao động.

Định nghĩa về giải quyết tranh chấp bằng hòa giải

Giải quyết tranh chấp bằng hòa giải (mediation) là một phương thức giải quyết tranh chấp phi tố tụng, trong đó một bên trung gian độc lập và trung lập – gọi là hòa giải viên – hỗ trợ các bên mâu thuẫn đạt được một thỏa thuận chung trên cơ sở tự nguyện. Khác với các phương thức có yếu tố xét xử như trọng tài hoặc tòa án, hòa giải tập trung vào nhu cầu, lợi ích và tương lai của các bên hơn là việc xác định ai đúng, ai sai trong quá khứ.

Hòa giải được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như tranh chấp dân sự, thương mại, lao động, gia đình và thậm chí cả trong lĩnh vực môi trường và quốc tế. Cơ chế này đặc biệt phù hợp với các tranh chấp mà các bên còn duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài hoặc cần tránh tổn hại hình ảnh, uy tín. Bản chất không cưỡng chế của hòa giải làm tăng khả năng tự nguyện thực hiện thỏa thuận.

Một số đặc điểm chính của phương thức hòa giải:

  • Tự nguyện tham gia và rút lui bất kỳ lúc nào
  • Hòa giải viên không có quyền ra phán quyết
  • Quá trình và nội dung hòa giải được giữ bí mật
  • Kết quả phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên

Đặc điểm pháp lý và nguyên tắc cơ bản

Hòa giải được xây dựng dựa trên các nguyên tắc pháp lý cốt lõi: tự nguyện, trung lập, bảo mật, không thiên vị và quyền tự quyết của các bên. Tự nguyện là yếu tố nền tảng, thể hiện qua quyền tự do lựa chọn tham gia hòa giải và quyền chấm dứt bất kỳ lúc nào mà không cần lý do.

Nguyên tắc trung lập và không thiên vị yêu cầu hòa giải viên không được đứng về phía bất kỳ bên nào. Họ không đưa ra phán đoán hay ép buộc giải pháp mà chỉ hỗ trợ các bên tìm ra điểm chung. Tính bảo mật được duy trì nghiêm ngặt để tạo niềm tin, khuyến khích các bên chia sẻ thông tin một cách cởi mở. Nội dung thảo luận không được dùng làm chứng cứ nếu tranh chấp chuyển sang tố tụng, trừ trường hợp được các bên đồng ý.

Trong trường hợp các bên đạt được thỏa thuận và ký kết bằng văn bản, thỏa thuận đó có thể được công nhận và thi hành như một hợp đồng hoặc, trong một số hệ thống pháp luật, như bản án dân sự. Tại cấp độ quốc tế, Công ước Singapore về Hòa giải Thương mại Quốc tế (2018) quy định cơ chế công nhận và thi hành thỏa thuận hòa giải giữa các bên có trụ sở tại các quốc gia khác nhau.

So sánh hòa giải với các phương thức giải quyết tranh chấp khác

Hòa giải là một trong các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế (ADR – Alternative Dispute Resolution), cùng với thương lượng và trọng tài. So với các phương thức này, hòa giải có những điểm riêng biệt và lợi thế nhất định, đặc biệt là trong việc tiết kiệm chi phí, thời gian và bảo vệ mối quan hệ hợp tác giữa các bên.

Thương lượng là quá trình trực tiếp giữa các bên mà không có sự tham gia của bên thứ ba. Trọng tài là một hình thức thay thế xét xử, trong đó phán quyết của trọng tài viên có tính ràng buộc pháp lý. Hòa giải nằm ở giữa hai thái cực này: có bên thứ ba hỗ trợ nhưng không ra quyết định; kết quả chỉ ràng buộc nếu các bên đồng ý và ký thỏa thuận.

Bảng dưới đây so sánh các đặc điểm chính:

Tiêu chí Hòa giải Tố tụng Trọng tài
Người quyết định kết quả Các bên Thẩm phán Trọng tài viên
Thời gian giải quyết Ngắn Trung bình đến dài Trung bình
Chi phí Thấp Cao Vừa đến cao
Bảo mật Không Tùy theo điều lệ
Khả năng giữ gìn quan hệ Cao Thấp Trung bình

Các hình thức hòa giải phổ biến

Hòa giải được triển khai dưới nhiều hình thức, tùy thuộc vào bối cảnh pháp lý và tổ chức thực hiện. Các mô hình hòa giải phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Hòa giải ngoài tố tụng: Thường áp dụng trong các tranh chấp dân sự, thương mại hoặc lao động trước khi vụ việc được đưa ra tòa. Được tiến hành tại các trung tâm hòa giải độc lập, có thể do các bên lựa chọn.
  • Hòa giải trong tố tụng: Là quá trình hòa giải được thực hiện trong khuôn khổ tố tụng dân sự, do thẩm phán hoặc hội đồng xét xử khuyến khích. Nếu thành công, kết quả hòa giải được ghi nhận như bản án.
  • Hòa giải cộng đồng: Diễn ra ở cấp xã, phường, thường do tổ hòa giải cơ sở thực hiện theo Luật Hòa giải ở cơ sở. Tập trung vào tranh chấp nhỏ, dân sự, bảo đảm ổn định cộng đồng.
  • Hòa giải quốc tế: Áp dụng trong tranh chấp xuyên biên giới, đặc biệt trong thương mại và đầu tư quốc tế. Có thể do các trung tâm hòa giải quốc tế như ICC, ICSID hoặc tổ chức độc lập thực hiện.

Mỗi hình thức hòa giải có cơ chế tổ chức, phạm vi áp dụng và hiệu lực pháp lý khác nhau. Sự lựa chọn hình thức phụ thuộc vào tính chất tranh chấp, nguyện vọng của các bên và khung pháp lý hiện hành.

Vai trò của hòa giải viên

Hòa giải viên là người trung gian đóng vai trò then chốt trong quá trình hòa giải. Họ không phải là người ra quyết định hay đưa ra phán xử, mà là người hỗ trợ các bên trao đổi hiệu quả, làm rõ lợi ích, xác định vấn đề cốt lõi và khám phá giải pháp phù hợp. Hòa giải viên giúp giảm căng thẳng, ngăn ngừa hiểu lầm và giữ cho quá trình giao tiếp diễn ra trong không khí xây dựng.

Để thực hiện vai trò này, hòa giải viên cần có các năng lực chuyên môn và đạo đức nhất định như:

  • Kỹ năng lắng nghe chủ động, phản hồi trung lập
  • Hiểu biết về xung đột, luật pháp và văn hóa liên quan
  • Khả năng điều phối tiến trình và xử lý cảm xúc các bên
  • Tuân thủ nguyên tắc bảo mật và không thiên vị

Theo Mediate.com, một hòa giải viên chuyên nghiệp phải tuân thủ bộ quy tắc đạo đức quốc tế như “Model Standards of Conduct for Mediators”, đảm bảo tính minh bạch, trung lập và hiệu quả trong suốt quá trình hòa giải.

Quy trình hòa giải cơ bản

Một quy trình hòa giải thường trải qua các bước chính, có thể được điều chỉnh linh hoạt tùy theo bản chất tranh chấp, số lượng các bên và mô hình hòa giải được sử dụng. Tuy nhiên, các bước cơ bản gồm:

  1. Chuẩn bị và đồng thuận: Các bên thống nhất lựa chọn hòa giải, chọn hòa giải viên và thống nhất quy tắc làm việc.
  2. Trình bày lập trường: Mỗi bên trình bày quan điểm, nhu cầu, kỳ vọng và vấn đề mình đang đối mặt.
  3. Phân tích và xác định vấn đề: Hòa giải viên giúp các bên làm rõ các điểm bất đồng, lợi ích cốt lõi và các trở ngại.
  4. Khám phá giải pháp: Các bên đề xuất phương án, thương lượng và điều chỉnh để hướng tới thỏa thuận chung.
  5. Thỏa thuận cuối cùng: Các bên thống nhất nội dung, ký kết biên bản hòa giải và tiến hành thực hiện.

Quá trình có thể diễn ra trong một hoặc nhiều buổi làm việc. Trong một số trường hợp, hòa giải viên có thể tổ chức gặp riêng từng bên để xử lý vấn đề nhạy cảm, gọi là hình thức "caucus".

Lợi ích và hạn chế của hòa giải

Hòa giải mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tố tụng hoặc trọng tài, đặc biệt khi các bên mong muốn duy trì mối quan hệ hợp tác sau tranh chấp. Lợi ích rõ ràng bao gồm:

  • Tiết kiệm chi phí: Chi phí hòa giải thường thấp hơn nhiều so với chi phí tố tụng và trọng tài.
  • Tiết kiệm thời gian: Nhiều vụ việc được giải quyết trong vài tuần thay vì hàng tháng hay hàng năm.
  • Bảo mật cao: Nội dung hòa giải không được công bố, bảo vệ hình ảnh và uy tín các bên.
  • Khả năng kiểm soát: Các bên giữ quyền quyết định, không bị áp đặt kết quả từ bên ngoài.
  • Duy trì quan hệ: Không mang tính đối đầu nên giúp giữ gìn hoặc phục hồi mối quan hệ hợp tác.

Tuy nhiên, hòa giải cũng có những giới hạn nhất định:

  • Không thích hợp cho các tranh chấp có yếu tố hình sự hoặc chênh lệch quyền lực quá lớn.
  • Kết quả không có hiệu lực pháp lý cưỡng chế nếu không được các bên ký kết rõ ràng.
  • Phụ thuộc vào thiện chí, thiện cảm và mức độ sẵn sàng hợp tác của các bên.

Hòa giải trong bối cảnh quốc tế

Hòa giải ngày càng được công nhận trong hệ thống pháp lý quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và đầu tư xuyên biên giới. Sự kiện đánh dấu bước tiến quan trọng là việc thông qua Công ước Singapore về Hòa giải Thương mại Quốc tế năm 2018, có hiệu lực từ năm 2020. Công ước này tạo cơ sở để các thỏa thuận hòa giải thành công được công nhận và thi hành tại các quốc gia thành viên.

Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, Trung tâm ICSID thuộc Ngân hàng Thế giới cung cấp cả quy trình hòa giải và trọng tài cho các tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia. Quy trình hòa giải ICSID theo Mediation Rules cho phép các bên lựa chọn hòa giải viên quốc tế, xác lập quy trình rõ ràng và hỗ trợ bằng cơ chế quản lý độc lập.

Hòa giải cũng được sử dụng trong các tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ, môi trường xuyên biên giới và thậm chí trong các hiệp định chính trị đa phương để tránh leo thang căng thẳng quốc tế.

Ứng dụng hòa giải trong thực tiễn Việt Nam

Tại Việt Nam, hòa giải được phát triển theo hai hướng chính: hòa giải ở cơ sở và hòa giải chuyên nghiệp. Luật Hòa giải ở cơ sở năm 2013 và Luật Hòa giải, Đối thoại tại Tòa án năm 2020 đặt nền tảng pháp lý cho việc tổ chức, hoạt động và công nhận kết quả hòa giải.

Các trung tâm hòa giải thương mại như Trung tâm Hòa giải Thương mại Việt Nam (VMC) đã được thành lập và hoạt động tại các thành phố lớn, góp phần thúc đẩy phương thức hòa giải trong doanh nghiệp. Theo báo cáo VMC, tỷ lệ hòa giải thành công đạt trên 60% trong các lĩnh vực hợp đồng, xây dựng và lao động.

Tòa án Nhân dân Tối cao cũng triển khai các tổ hòa giải, đối thoại trong các phiên sơ thẩm dân sự, tạo cơ hội cho các bên thương lượng trước khi xét xử. Việc đào tạo đội ngũ hòa giải viên, xây dựng quy trình chuẩn và đẩy mạnh truyền thông về lợi ích hòa giải đang là hướng đi chiến lược của Việt Nam trong cải cách tư pháp và giảm tải cho hệ thống tòa án.

Tài liệu tham khảo

  1. UNCITRAL – Singapore Convention on Mediation (2018)
  2. Mediate.com – Mediation Resources and Ethics
  3. Singapore Convention on Mediation – Official Site
  4. ICSID – International Centre for Settlement of Investment Disputes
  5. VMC – Trung tâm Hòa giải Thương mại Việt Nam
  6. Nguyễn Thị Hòa (2021). Hòa giải thương mại: Thực tiễn và định hướng phát triển ở Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp.
  7. Trần Văn Nam (2020). Giải quyết tranh chấp bằng hòa giải trong pháp luật Việt Nam và quốc tế. NXB Tư pháp.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giải quyết tranh chấp bằng hòa giải:

Giải quyết tranh chấp lao động cá nhân bằng phương thức hòa giải - Một số tồn tại và giải pháp khắc phục
Tạp chí Khoa học Kiểm sát - Tập 5 Số 42 - 2020
Trong phạm vi bài viết, tác giả tập trung nghiên cứu các quy định của pháp luật về giải quyết tranh chấp lao động cá nhân bằng phương thức hòa giải, đồng thời chỉ ra những tồn tại, bất cập trong các quy định của pháp luật về giải quyết tranh chấp lao động cá nhân bằng phương thức này nhằm đưa ra những giải pháp, kiến nghị hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp lao động cá ...... hiện toàn bộ
#Tranh chấp lao động #hòa giải #Hòa giải viên lao động #Bộ luật lao động.
Hòa giải - đối thoại tại tòa án, những vấn đề lý luận và thực tiễn
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Tập 12 Số 4 - Trang 113-120 - 2023
Xã hội ngày càng phát triển đa dạng và phức tạp, nảy sinh nhiều mâu thuẫn, tranh chấp, đề giải quyết các tranh chấp hiệu quả thì nhiệm vụ trọng tâm là cải cách nền tư pháp. Xuất phát từ nhu cầu tất yếu của xã hội cần giải quyết các tranh chấp đa dạng và phức tạp như hiện nay, Quốc hội đ&at...... hiện toàn bộ
#Áp dụng Luật Hòa giải - đối thoại tại Tòa án năm 2020 #hòa giải tại Tòa án #giải quyết tranh chấp bằng hòa giải
Tổng số: 2   
  • 1